Price of Japanese fire fighting equipment HOCHIKI TOMOKEN
Hochiki Dealer, Hochiki Addressable Smoke Detector, Hochiki 4-loop Addressable Fire Alarm Center, Hochiki Normal Fire Alarm System, Addressable Fire Alarm, Supply Fire Alarm Components, GST Fire Alarm System, Price normal smoke alarm Hochiki
The address that provides the best prices for HOCHIKI TOMOKEN Japanese fire fighting equipment in 2022 with BCA inspection, you and I can refer to it right here. All the price lists we publish on the website may not be correct at the time of purchase. product selection and ordering. We hope you will sympathize and call us: 0917 911 114 or email us at mailbox: pcccdongnam@gmail.com. We will answer all your questions 24/7.
1. Thiết bị chữa cháy nhật HOCHIKI
TÊN SẢN PHẨM | MODEL | XUẤT XỨ | GIÁ (USD) |
Trung tâm báo cháy 5 kênh + ác quy |
RPP-EDW05B (JE)
| Nhật |
526.8
|
Trung tâm 10 kênh, Không có mạch nối với bộ hiển thị phụ + Acquy theo tủ
|
RPS-AAW10 (JE)
| Nhật |
981.6
|
Board kết nối tủ RPS-AAW10 với bộ hiển thị phụ (nếu cần)
|
FWI-1
| Nhật |
146.4
|
20 kênh + Acquy theo tủ
|
RPP-ABW20 (JE)
| Nhật |
1630.8
|
Tủ 30 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX)
|
RPQ-ABW30 (JE)
| Nhật |
3015.6
|
Tủ 40 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX)
|
RPQ-ABW40(JE)
| Nhật |
3715.2
|
Tủ 50 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX)
|
RPQ-ABW50 (JE)
| Nhật |
4279.2
|
Acquy dùng cho tủ 1 ~ 15 kênh, 0.6AH
|
10-AA600A
| Nhật |
98.4
|
Acquy dùng cho tủ 20 ~ 35 kênh, 0.9AH
|
20-AA600
| Nhật |
204
|
Acquy dùng cho tủ 40 ~ 50 kênh, 1.2AH
|
NCDB-1.2
| Nhật | 246 |
Bộ hiển thị phụ 5 kênh
|
PEX-05H
| Nhật |
378
|
Bộ hiển thị phụ 10 kênh
|
PEX-10H
| Nhật |
486
|
Bộ hiển thị phụ 20 kênh
|
PEX-20H
| Nhật |
634.8
|
Bộ hiển thị phụ 30 kênh
|
PEX-30H
| Nhật |
777.6
|
Bộ hiển thị phụ 40 kênh
|
PEX-40H
| Nhật |
880.8
|
Bộ hiển thị phụ 50 kênh
|
PEX-50H
| Nhật |
1060.8
|
2. TOMOKEN Japanese fire fighting equipment
Price of Japanese fire fighting equipment HOCHIKI TOMOKEN provides price list of cylinders, valves, joints, cylindrical heads, three pins, fire fighting mounts with Japanese technology manufactured in Vietnam.
Lăng phun nhôm D50, TMK-NZL 50B Tomoken- Nhật/VN
|
99,000
|
Lăng phun nhôm D65, TMK-NZL 65A Tomoken-Nhật/VN
|
118,000
|
Van chữa cháy D50, 2.0 Mpa, 33-FCD-5090A Tomoken-Nhật/VN
|
325,000
|
Van chữa cháy D65, 2.0 Mpa, 33-FCD-6590A Tomoken-Nhật/VN
|
430,000
|
Van đồng ngàm đồng D50, 1.6 Mpa 06-VN-5090B, Tomoken-Nhật/VN
|
780,000
|
Van đồng ngàm đồng D65, 1.6 Mpa 06-VN-6590B, Tomoken-Nhật/VN
| 990,000 |
Khớp nối D50 bằng đồng, 2.0 Mpa, TMK-CPL50B, Tomoken-Nhật/VN
|
760,000
|
Khớp nối D65 bằng đồng, 2.0 Mpa, TMK-CPL65A, Tomoken-Nhật/VN
|
990,000
|
Đầu trụ chữa cháy 2 DN65xDN100, TMK-265-001, Tomoken-Nhật/VN
| 1,990,000 |
Đầu trụ tiếp nước 2 DN65xDN100, TMHK-2D65-100A, Tomoken-Nhật/VN
| 3,590,000 |
Hai chạc Tomoken-Nhật/VN
|
5,100,000
|
Ba chạc Tomoken-Nhật/VN
|
7,400,000
|
>>>> SYNTHESIS PRICE LIST OF FIRE PROTECTION EQUIPMENT IN DONG SOUTHEAST >>>
Have 0 comment, evaluate about Price of Japanese fire fighting equipment HOCHIKI TOMOKEN
TVAdministratorsAdministrators
Welcome, honored guests. Please leave a comment, we will respond soon