Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật Van bướm tay kẹp samwoo Hàn quốc CLW Lever
Kích thước |
DN 40 to DN 1200 (1 1/2” to 48”) |
Áp suất |
ASTM 125 to 150 CLASS, DIN PN 6 to 10, JIS 5K to 10K |
Thiết bị truyền |
Lever, Gear, Pneumatic Cylinder, Electric Motor |
Nhiệt độ làm việc |
-10°C to 100°C |
Face to Face |
Conform to BS5155, ISO 5752, MSS SP67, JIS B2032 and API 609 |
Testing |
ASTM B16.34 / API 598 / ISO 5208 / JIS F7480 |
Cấu tạo Van bướm tay kẹp samwoo Hàn quốc CLW Lever
Part |
#Part Name | Material |
1 | Body |
Cast Iron / Ductile Iron / Carbon Steel / SS304 / SS316 / Aluminum Bronze |
2 | Disc |
Ductile Iron (+Nickel Plated) / Carbon Steel (+Nickel Plated) / SS304 / SS316 / Aluminum Bronze |
3 | Seat |
Rubber (NBR / EPDM / Silicon / Viton / Neoprene), Teflon (PTFE) |
4 | Stem |
Stainless Steel (SS410 / SS304 / SS316) |
5 | Packing |
NBR, Teflon |
6 | Disc |
BoltStainless Steel |
Xem thêm
Rút gọn
X
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Ms. Nguyen (PGĐ)
Mr. Tâm (Tư vấn thiết kế)
Mr Đồng ( Kỹ thuật)
Ms Ngân (Kế Toán)
Trưởng phòng Kinh Doanh
Mr. Khoa (P. Kinh doanh)
Ms Nhi (P. Kinh doanh)
Ms Thảo (P. Kinh doanh)
Mr Thái (P.Kinh doanh)
Ms Tuyền (P. Kinh doanh)
Mr Đồng (P.Kinh doanh)
Mr Hy (Giao nhận)
Có 0 bình luận, đánh giá về Van bướm tay kẹp samwoo Hàn quốc CLW Lever
TVQuản trị viênQuản trị viên