Đầu phun Tyco UK TY1121, TY1221, TY3121, TY3221, TY4121, TY4221 (TYCO Series TY-FRL, 2.8, 5.6 và 8.0 K-Sp, Upright và Prink Sprinklers) là mẫu đầu phản ứng nhanh tiêu chuẩn, đầu phun kiểu hàn được thiết kế để sử dụng trong các ngành thương mại nguy hiểm thông thường và nhẹ như ngân hàng , khách sạn, trung tâm mua sắm, trường học, bệnh viện, v.v ...
Phiên bản lõm của hệ số 2.8 và 5.6 K, Sê-ri TY-FRL Prin Sprin-kler, cũng được sử dụng cho các khu vực có trần hoàn thiện. Nó sử dụng một chiếc Escutcheon lõm kiểu 20 (1/2 in. NPT). Recutch Escutcheon cung cấp 1/4 in (6,4 mm) điều chỉnh lõm hoặc lên đến 1/2 in (12,7 mm) tổng số điều chỉnh từ vị trí độc lập tuôn ra.
Việc điều chỉnh được cung cấp bởi Recutch Escutcheon làm giảm độ chính xác mà đường ống cố định rơi xuống các vòi phun nước phải được cắt. Có thể lấy phiên bản trung gian của hệ số 5,6 và 8,0 K, Sprinkler Sê-ri TY-FRL Series bằng cách sử dụng Sê-ri TY -FRL Prink Sprinkler kết hợp với Model S4 Shield.
Đầu-Phun-Tyco-TY1121-TY1221-TY3121-TY3221-TY4121-TY4221
T Y1121. . . . . . . . . . .Upright 2 .8K, 1/2 in. NPT
- Đạt tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM và LPCB.
- Áp suất làm việc tối đa: 175 psi (12,1 bar).
- Kích thước đầu phun: 1/2 inch NPT.
- Hệ số phun: K = 2.8 GPM/psi½ (80,6 LPM/bar½).
- Chất liệu lớp mạ: Chrome hoặc đồng thau.
- Nhiệt độ hoạt động (tùy chọn):
+ 165°F (74°C) Tấm cố định không sơn.
+ 212°F (100°C) Tấm cố định sơn màu trắng.
TY1221. . . . . . . . . . .Penden 2 .8K, 1/2 in. NPT
- Đạt tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM và LPCB.
- Áp suất làm việc tối đa: 175 psi (12,1 bar).
- Kích thước đầu phun: 1/2 inch NPT.
- Hệ số phun: K = 2.8 GPM/psi½ (80,6 LPM/bar½).
- Chất liệu lớp mạ: Chrome hoặc đồng thau.
- Nhiệt độ hoạt động (tùy chọn):
+ 165°F (74°C) Tấm cố định không sơn.
+ 212°F (100°C) Tấm cố định sơn màu trắng.
TY3121. . . . . . . . . . .Upright 5 .6K, 1/2 in. NPT
- Đạt tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM và LPCB.
- Áp suất làm việc tối đa: 175 psi (12,1 bar).
- Kích thước đầu phun: 1/2 inch NPT.
- Hệ số phun: K = 5.6 GPM/psi½ (80,6 LPM/bar½).
- Chất liệu lớp mạ: Chrome hoặc đồng thau.
- Nhiệt độ hoạt động (tùy chọn):
+ 165°F (74°C) Tấm cố định không sơn.
+ 212°F (100°C) Tấm cố định sơn màu trắng.
TY3221. . . . . . . . . . .Penden 5 .6K, 1/2 in. NPT
- Đạt tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM và LPCB.
- Áp suất làm việc tối đa: 175 psi (12,1 bar).
- Kích thước đầu phun: 1/2 inch NPT.
- Hệ số phun: K = 5.6 GPM/psi½ (80,6 LPM/bar½).
- Chất liệu lớp mạ: Chrome hoặc đồng thau.
- Nhiệt độ hoạt động (tùy chọn):
+ 165°F (74°C) Tấm cố định không sơn.
+ 212°F (100°C) Tấm cố định sơn màu trắng.
TY4121. . . . . . . . . . .Upright 8 .0K, 3/4 in. NPT
- Đạt tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM và LPCB.
- Áp suất làm việc tối đa: 175 psi (12,1 bar).
- Kích thước đầu phun: 3/4 inch NPT.
- Hệ số phun: K = 8.0 GPM/psi½ (80,6 LPM/bar½).
- Chất liệu lớp mạ: Chrome hoặc đồng thau.
- Nhiệt độ hoạt động (tùy chọn):
+ 165°F (74°C) Tấm cố định không sơn.
+ 212°F (100°C) Tấm cố định sơn màu trắng.
TY4221. . . . . . . . . . .Penden 8 .0K, 3/4 in. NPT
- Đạt tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM và LPCB.
- Áp suất làm việc tối đa: 175 psi (12,1 bar).
- Kích thước đầu phun: 3/4 inch NPT.
- Hệ số phun: K = 8.0 GPM/psi½ (80,6 LPM/bar½).
- Chất liệu lớp mạ: Chrome hoặc đồng thau.
- Nhiệt độ hoạt động (tùy chọn):
+ 165°F (74°C) Tấm cố định không sơn.
+ 212°F (100°C) Tấm cố định sơn màu trắng.
Dowload Data Sheets Catalogy
Quý khách có thể biết thêm thông tin đầu phun khác do Công Ty Đông Nam đang phân phối trên thị trường Việt Nam
Quý khách sẽ nhận được báo giá sớm nhất từ chúng tôi..
Có 0 bình luận, đánh giá về Đầu Phun Tyco TY1121 TY1221 TY3121 TY3221 TY4121 TY4221
TVQuản trị viênQuản trị viên