Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Water base Type | Capacity(kg) | Efficient Time(s) | Efficient Range(m) | Nhiệt độ làm việc | Fire rating | Tiêu chuẩn |
MPZ1 | 1-0.05 | ≥ 15 | ≥ 3 | 5°C +55°C | 1A,55B,C | GB4531-2005 |
MPZ2 | 2-0.05 | ≥ 15 | ≥ 3 | 5°C +55°C | 1A,55B,C | |
MPZ3 | 3-0.05 | ≥ 15 | ≥ 3 | 5°C +55°C | 1A,55B,C | |
MPZ6 | 6-0.05 | ≥ 30 | ≥ 3.5 | 5°C +55°C | 1A,55B,C | |
MPZ9 | 9-0.05 | ≥ 40 | ≥ 4 | 5°C +55°C | 21A,89B,C |
Bảng vẽ tham chiếu kích thước
Model | 1kg | 2kg | 3kg | 4kg | 6kg | 8kg | 9kg |
Size | Φ 90248 | Φ 110300 | Φ 130335 | Φ 130405 | Φ 163435 | Φ 163500 | Φ 180490 |
Bảng tham chiếu kích thước thép không gỉ
Model | 1kg | 2kg | 3kg | 6kg | 9kg |
Size | Φ 85285 | Φ 102350 | Φ 135370 | Φ 150500 | Φ 170545 |
Xem thêm
Rút gọn
Câu hỏi thường gặp
Quý khách sẽ nhận được báo giá sớm nhất từ chúng tôi..
Sản phẩm liên quan
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
X
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Ms. Nguyen (PGĐ)
Mr. Tâm (Tư vấn thiết kế)
Mr Đồng ( Kỹ thuật)
Ms Ngân (Kế Toán)
Trưởng phòng Kinh Doanh
Mr. Khoa (P. Kinh doanh)
Ms Duy( P. Kinh doanh)
Ms Thảo (P. Kinh doanh)
Mr Nghỉ (P. Kinh doanh)
Mr Đồng (P.Kinh doanh)
Mr Thái (P.Kinh doanh)
Mr Hy (Giao nhận)
Có 0 bình luận, đánh giá về Bình chữa cháy bột cầm tay 1kg 2kg 3kg 4kg 6kg 8kg 9kg
TVQuản trị viênQuản trị viên