Bảng Giá Phụ Kiện Hàn Tiêu Chuẩn BS UL FM
Bảng báo giá phụ kiện hàn đạt tiêu chuẩn BS/UL/FM
Bảng báo giá phụ kiện hàn đạt tiêu chuẩn BS/UL/FM
(Nhấn để xem hoặc tải về)
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HÀN
TÊN HÀNG
|
DN15
|
DN20
|
DN25
|
DN32
|
DN40
|
DN50
|
DN65
|
DN80
|
DN100
|
CO (CÚT) 900
|
`
|
8,710
|
15,210
|
24,440
|
29,640
|
47,580
|
79,820
|
115,830
|
205,920
|
CO (CÚT) 450
|
5,460
|
8,970
|
15,470
|
25,090
|
31,590
|
50,180
|
87,490
|
122,330
|
218,790
|
TÊ ĐỀU
|
7,670
|
12,870
|
20,540
|
32,240
|
37,310
|
60,450
|
101,660
|
148,070
|
263,900
|
TÊ GIẢM
|
|
13,130
|
20,800
|
34,060
|
39,910
|
63,050
|
105,560
|
154,440
|
263,900
|
RẮC CO
|
18,720
|
23,140
|
36,010
|
51,480
|
69,550
|
96,590
|
171,600
|
240,890
|
398,970
|
KÉP (2 ĐR)
|
5,460
|
7,020
|
12,220
|
17,420
|
22,490
|
37,310
|
61,750
|
81,120
|
135,200
|
MĂNG SÔNG
|
5,200
|
7,020
|
12,220
|
18,070
|
22,490
|
37,310
|
61,750
|
83,720
|
135,200
|
BẦU GIẢM
|
|
7,020
|
11,830
|
17,420
|
22,490
|
37,310
|
70,850
|
83,720
|
135,200
|
LƠ THU (Cà Rá)
|
|
5,850
|
9,620
|
15,470
|
19,370
|
30,940
|
|
|
|
NÚT REN NGOÀI
|
4,680
|
5,850
|
9,880
|
15,470
|
18,720
|
30,940
|
57,980
|
79,820
|
128,700
|
NẮP REN TRONG
|
6,500
|
8,320
|
13,130
|
21,190
|
27,690
|
39,910
|
74,620
|
102,960
|
173,810
|
Có 2 bình luận, đánh giá về Bảng Giá Phụ Kiện Hàn Tiêu Chuẩn BS UL FM
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm