Bảng Giá Phụ Kiện Hàn Tiêu Chuẩn BS UL FM

20/05/2022

Bảng báo giá phụ kiện hàn đạt tiêu chuẩn BS/UL/FM

Bảng báo giá phụ kiện hàn đạt tiêu chuẩn BS/UL/FM

(Nhấn để xem hoặc tải về)

                        BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HÀN

TÊN HÀNG

DN15

DN20

DN25

DN32

DN40

DN50

DN65

DN80

DN100

CO (CÚT) 900

`

8,710

15,210

24,440

29,640

47,580

79,820

115,830

205,920

CO (CÚT) 450

5,460

8,970

15,470

25,090

31,590

50,180

87,490

122,330

218,790

TÊ ĐỀU

7,670

12,870

20,540

32,240

37,310

60,450

101,660

148,070

263,900

TÊ GIẢM

 

13,130

20,800

34,060

39,910

63,050

105,560

154,440

263,900

RẮC CO

18,720

23,140

36,010

51,480

69,550

96,590

171,600

240,890

398,970

KÉP (2 ĐR)

5,460

7,020

12,220

17,420

22,490

37,310

61,750

81,120

135,200

MĂNG SÔNG

5,200

7,020

12,220

18,070

22,490

37,310

61,750

83,720

135,200

BẦU GIẢM

 

7,020

11,830

17,420

22,490

37,310

70,850

83,720

135,200

LƠ THU (Cà Rá)

 

5,850

9,620

15,470

19,370

30,940

 

 

 

NÚT REN NGOÀI

4,680

5,850

9,880

15,470

18,720

30,940

57,980

79,820

128,700

NẮP REN TRONG

6,500

8,320

13,130

21,190

27,690

39,910

74,620

102,960

173,810

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2 bình luận, đánh giá về Bảng Giá Phụ Kiện Hàn Tiêu Chuẩn BS UL FM

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
0.08597 sec| 3697.945 kb